Characters remaining: 500/500
Translation

đánh lừa

Academic
Friendly

Từ "đánh lừa" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho người khác tin vào điều không thật, khiến họ bị mắc mưu hoặc bị dối gạt. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động gian dối, lừa gạt, hoặc làm cho người khác hiểu sai về sự thật.

Các dụ sử dụng từ "đánh lừa":
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ta đã đánh lừa mọi người bằng những lời nói ngọt ngào."
    • (Trong dụ này, người nói ám chỉ rằng anh ta đã sử dụng những lời nói dối để khiến người khác tin tưởng vào mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Hành động đánh lừa trong kinh doanh không chỉ gây hại cho người tiêu dùng còn làm mất uy tín của công ty."
    • (Ở đây, "đánh lừa" được dùng để mô tả hành vi gian lận trong thương mại.)
  3. Câu phức tạp:

    • "Các quảng cáo thường đánh lừa người tiêu dùng bằng cách sử dụng hình ảnh đẹp mắt lời hứa hẹn hấp dẫn."
    • (Ở đây, "đánh lừa" được sử dụng để chỉ việc quảng cáo có thể làm cho người tiêu dùng ấn tượng sai lệch về sản phẩm.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Đánh lừa: dạng nguyên thể của động từ.
  • Bị đánh lừa: Chỉ trạng thái của người bị lừa.
    • dụ: "Tôi đã bị đánh lừa bởi một trò lừa đảo trên mạng."
  • Đánh lừa nhau: Chỉ hành động gian dối giữa hai người.
    • dụ: "Hai người bạn đã đánh lừa nhau trong một trò chơi."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Lừa gạt: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động làm cho người khác tin vào điều không thật.
  • Gian dối: Chỉ tính chất không thành thật, có thể dùng để mô tả hành động lừa gạt.
  • Mắc mưu: Nghĩa gần giống, chỉ việc bị dính vào một kế hoạch lừa đảo.
Phân biệt với các từ khác:
  • Lừa: Có thể sử dụng một cách chung hơn không cần đến động từ "đánh". dụ: "Lừa đảo" có thể dùng để chỉ các hình thức lừa gạt khác nhau.
  • Dối trá: Từ này thường chỉ sự không thành thật, có thể không chỉ liên quan đến việc lừa người khác còn có thể dùng để chỉ thông tin sai lệch.
Tổng kết:

Từ "đánh lừa" diễn tả hành động làm cho người khác tin vào điều sai sự thật, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đgt. Làm cho người ta mắc mưu của mình: Tuồng chi hoa thải hương thừa, mượn màu son phấn đánh lừa con đen (K).

Words Containing "đánh lừa"

Comments and discussion on the word "đánh lừa"